XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
10KG 13KG 14KG 15KG 18KG 2KG 3KG 9KG
|
G.ĐB | 85676 |
G.1 | 80867 |
G.2 | 7296659074 |
G.3 | 073353708143233768868584733147 |
G.4 | 5175356673933085 |
G.5 | 327392859205914545129153 |
G.6 | 615560643 |
G.7 | 53681142 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 12, 15 |
2 | - |
3 | 33, 35 |
4 | 42, 43, 45, 47, 47 |
5 | 53, 53 |
6 | 60, 66, 66, 67, 68 |
7 | 73, 74, 75, 76 |
8 | 81, 85, 85, 86 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13KH 15KH 3KH 4KH 7KH 9KH
|
G.ĐB | 35919 |
G.1 | 91316 |
G.2 | 8178042811 |
G.3 | 703662418649885899091563366801 |
G.4 | 2671181367682996 |
G.5 | 005279041178815975800588 |
G.6 | 201324954 |
G.7 | 28211456 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 04, 09 |
1 | 11, 13, 14, 16, 19 |
2 | 21, 24, 28 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 52, 54, 56, 59 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 80, 80, 85, 86, 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
14KL 4KL 6KL 7KL 8KL 9KL
|
G.ĐB | 49821 |
G.1 | 32917 |
G.2 | 3351419274 |
G.3 | 560209288958549608970412880411 |
G.4 | 1208442691786729 |
G.5 | 233077940080986574625166 |
G.6 | 151696341 |
G.7 | 48703603 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11, 14, 17 |
2 | 20, 21, 26, 28, 29 |
3 | 30, 36 |
4 | 41, 48, 49 |
5 | 51 |
6 | 62, 65, 66 |
7 | 70, 74, 78 |
8 | 80, 89 |
9 | 94, 96, 97 |
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11KM 13KM 14KM 15KM 5KM 9KM
|
G.ĐB | 09022 |
G.1 | 68106 |
G.2 | 9437967495 |
G.3 | 936819976986289125201091657071 |
G.4 | 4997595370497419 |
G.5 | 791443716723111230583526 |
G.6 | 371880392 |
G.7 | 24830891 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 12, 14, 16, 19 |
2 | 20, 22, 23, 24, 26 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | 69 |
7 | 71, 71, 71, 79 |
8 | 80, 81, 83, 89 |
9 | 91, 92, 95, 97 |
Mã ĐB |
11KN 12KN 15KN 3KN 6KN 7KN
|
G.ĐB | 01681 |
G.1 | 53335 |
G.2 | 9411989336 |
G.3 | 661609819441153139258082159094 |
G.4 | 9056561133334659 |
G.5 | 132721502248741374389706 |
G.6 | 882868485 |
G.7 | 61765881 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | 21, 25, 27 |
3 | 33, 35, 36, 38 |
4 | 48 |
5 | 50, 53, 56, 58, 59 |
6 | 60, 61, 68 |
7 | 76 |
8 | 81, 81, 82, 85 |
9 | 94, 94 |
Mã ĐB |
10KP 11KP 14KP 15KP 1KP 6KP
|
G.ĐB | 87545 |
G.1 | 41400 |
G.2 | 0326671080 |
G.3 | 258986092731809292947732591750 |
G.4 | 7390178867090895 |
G.5 | 280103261644078924839419 |
G.6 | 437308584 |
G.7 | 48740671 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 08, 09, 09 |
1 | 19 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 37 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 71, 74 |
8 | 80, 83, 84, 88, 89 |
9 | 90, 94, 95, 98 |
Mã ĐB |
11KQ 14KQ 15KQ 2KQ 3KQ 8KQ
|
G.ĐB | 15306 |
G.1 | 32824 |
G.2 | 6323303056 |
G.3 | 330630296082616863940244761145 |
G.4 | 8843117942752719 |
G.5 | 786430861991261961194920 |
G.6 | 647646118 |
G.7 | 60138130 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 16, 18, 19, 19, 19 |
2 | 20, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 43, 45, 46, 47, 47 |
5 | 56 |
6 | 60, 60, 63, 64 |
7 | 75, 79 |
8 | 81, 86 |
9 | 91, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải