XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 52 | 19 |
G.7 | 262 | 220 |
G.6 | 1217 8734 4023 | 0237 0678 7618 |
G.5 | 2238 | 6582 |
G.4 | 32264 73986 99087 25419 75362 70587 51507 | 02354 63547 48993 91724 80532 54075 27044 |
G.3 | 52724 36060 | 97145 95487 |
G.2 | 86407 | 92843 |
G.1 | 63270 | 40149 |
G.ĐB | 726592 | 681193 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 25/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 17, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 34, 38 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 60, 62, 62, 64 |
7 | 70 |
8 | 86, 87, 87 |
9 | 92 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 25/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 19 |
2 | 20, 24 |
3 | 32, 37 |
4 | 43, 44, 45, 47, 49 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 75, 78 |
8 | 82, 87 |
9 | 93, 93 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 61 | 04 |
G.7 | 697 | 636 | 237 |
G.6 | 7763 0556 3614 | 8720 1121 5552 | 0841 1913 1610 |
G.5 | 6825 | 9976 | 1591 |
G.4 | 67558 46757 05993 41973 39055 83943 70271 | 59691 89000 27095 06226 16436 61280 57987 | 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052 |
G.3 | 35442 61188 | 65482 66270 | 46540 50622 |
G.2 | 25238 | 75339 | 71132 |
G.1 | 01180 | 24152 | 59451 |
G.ĐB | 365971 | 836990 | 018860 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 24/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | 41, 42, 43 |
5 | 55, 56, 57, 58 |
6 | 63 |
7 | 71, 71, 73 |
8 | 80, 88 |
9 | 93, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 24/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 21, 26 |
3 | 36, 36, 39 |
4 | - |
5 | 52, 52 |
6 | 61 |
7 | 70, 76 |
8 | 80, 82, 87 |
9 | 90, 91, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 24/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 13, 15 |
2 | 22 |
3 | 32, 37 |
4 | 40, 41 |
5 | 51, 52, 53 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 91, 92, 94, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 5:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 24 | 33 |
G.7 | 993 | 869 |
G.6 | 2689 4208 3549 | 9663 1135 3132 |
G.5 | 8438 | 1339 |
G.4 | 03597 42227 15883 11436 58831 36723 51526 | 01180 07926 84927 03250 90869 77933 56748 |
G.3 | 50963 48225 | 01632 36473 |
G.2 | 28270 | 10923 |
G.1 | 71627 | 70834 |
G.ĐB | 738028 | 551150 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 23/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 23, 24, 25, 26, 27, 27, 28 |
3 | 31, 36, 38 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 83, 89 |
9 | 93, 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 23/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 26, 27 |
3 | 32, 32, 33, 33, 34, 35, 39 |
4 | 48 |
5 | 50, 50 |
6 | 63, 69, 69 |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 75 | 47 |
G.7 | 882 | 939 |
G.6 | 0479 8328 4351 | 8758 9448 7358 |
G.5 | 8321 | 6672 |
G.4 | 58657 14325 88299 64393 10529 97575 72274 | 72406 68099 22392 62566 21987 39330 02012 |
G.3 | 60400 06788 | 86642 43924 |
G.2 | 89667 | 50613 |
G.1 | 55128 | 13839 |
G.ĐB | 955624 | 748554 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 22/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 21, 24, 25, 28, 28, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 67 |
7 | 74, 75, 75, 79 |
8 | 82, 88 |
9 | 93, 99 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 22/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 13 |
2 | 24 |
3 | 30, 39, 39 |
4 | 42, 47, 48 |
5 | 54, 58, 58 |
6 | 66 |
7 | 72 |
8 | 87 |
9 | 92, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 59 | 17 |
G.7 | 553 | 145 |
G.6 | 4643 5818 7103 | 9093 6492 9899 |
G.5 | 0720 | 3508 |
G.4 | 78646 69368 99888 59821 28298 06774 24663 | 40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638 |
G.3 | 92201 62373 | 19164 44033 |
G.2 | 49477 | 20647 |
G.1 | 83582 | 73730 |
G.ĐB | 139497 | 212972 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 21/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 18 |
2 | 20, 21 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 53, 59 |
6 | 63, 68 |
7 | 73, 74, 77 |
8 | 82, 88 |
9 | 97, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 21/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17, 18 |
2 | 24 |
3 | 30, 33, 35, 38 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | - |
9 | 92, 93, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 97 | 76 |
G.7 | 308 | 474 | 917 |
G.6 | 2972 0596 9967 | 6997 8679 0014 | 6595 4634 3068 |
G.5 | 9142 | 4283 | 5156 |
G.4 | 29979 87401 13172 42361 82515 34210 33418 | 73498 00067 91563 05201 76796 35524 19027 | 98602 19031 86875 68054 08525 44280 12123 |
G.3 | 04549 42920 | 12171 10552 | 99038 25860 |
G.2 | 91970 | 68865 | 54069 |
G.1 | 16956 | 24305 | 81789 |
G.ĐB | 719643 | 261060 | 317886 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 20/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 10, 15, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 42, 43, 49 |
5 | 56 |
6 | 61, 67 |
7 | 70, 72, 72, 79 |
8 | 86 |
9 | 96 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 20/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 60, 63, 65, 67 |
7 | 71, 74, 79 |
8 | 83 |
9 | 96, 97, 97, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 20/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 23, 25 |
3 | 31, 34, 38 |
4 | - |
5 | 54, 56 |
6 | 60, 68, 69 |
7 | 75, 76 |
8 | 80, 86, 89 |
9 | 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 11 | 48 |
G.7 | 436 | 719 | 833 |
G.6 | 0222 8332 9334 | 6206 3701 3980 | 1835 1199 7716 |
G.5 | 2095 | 8340 | 3817 |
G.4 | 17130 92977 88261 34425 08049 11595 92460 | 77811 79188 88954 23990 35478 83560 51021 | 12763 70658 81457 11379 00767 08795 38695 |
G.3 | 55130 47924 | 60909 67749 | 92887 34920 |
G.2 | 89155 | 59704 | 41239 |
G.1 | 39676 | 49178 | 65935 |
G.ĐB | 703461 | 150553 | 308809 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 19/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 30, 30, 32, 34, 36 |
4 | 45, 49 |
5 | 55 |
6 | 60, 61, 61 |
7 | 76, 77 |
8 | - |
9 | 95, 95 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 19/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06, 09 |
1 | 11, 11, 19 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40, 49 |
5 | 53, 54 |
6 | 60 |
7 | 78, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 90 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 19/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 17 |
2 | 20 |
3 | 33, 35, 35, 39 |
4 | 48 |
5 | 57, 58 |
6 | 63, 67 |
7 | 79 |
8 | 87 |
9 | 95, 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |